| THỐNG KÊ | ||||||||||||||
| Số lượng kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật xuất tỉnh ngày 21/6/2025 | ||||||||||||||
| STT | Số giấy CNKD | Ngày cấp | Nơi đi | Nơi đi tỉnh | Nơi đến | Nơi đến tỉnh | Tên/Đực/Cái/Tổng số / Mục đích sử dụng | Loại Vacine / Ngày tiêm | KDV cấp giấy | |||||
| 1 | 822 | 21/06/2025 | trại nái sinh sản Lương Sơn, Tân Lập 2, Lương Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Trại Lộc Tấn 11 xã Lộc Tấn huyện Lộc Ninh, Bình Phước | Bình Phước | Heo | 300 | 300 | 600 | Chăn nuôi thương phẩm | 86C-07964 | ||
| 2 | 823 | 21/06/2025 | Trại nái Lộc Phát, Trà Co 1, Phước Tiến, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Trại Lê Thế Ngọc, Cam Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 200 | 200 | 400 | Chăn nuôi thương phẩm | Myco -Circo | 12/06/2025 | 79C-02889 |
| 3 | 824 | 21/06/2025 | trại nái sinh sản Ninh Sơn, Thạch Hà, Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Ninh Thuận | trại Khánh Vĩnh 1FF Khánh Bình, Khánh Vĩnh, Khánh Hòa | Khánh Hòa | Heo | 550 | 600 | 1150 | Chăn nuôi thương phẩm | Dịch tả số lô: 324EHC03 Nsx: 22/02/2024; Hsd: 21/02/2026 | 14/06/2025 | 60C-76587 |
| 4 | 825 | 21/06/2025 | Long Bình 1, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | xóm Hồng Thái xã Xuân Hải , huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | Nam Định | Cừu | 50 | 60 | 110 | Giết mổ | FMD lô: 03: HSD 12/2025 | 17/02/2025 | 18C - 00161 |
| 5 | 826 | 21/06/2025 | Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | Ninh Thuận | Lò GM Bồ Văn Khuya,, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương | Bình Dương | Vịt | 1000 | 1000 | Giết mổ | 51L-59264 | |||
| 6 | 827 | 21/06/2025 | Kho heo CJ Ninh Thuận, Phước Thành, Bác Ái, Ninh Thuận | Ninh Thuận | Bãi Trung chuyển Trâm Anh, Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai | Đồng Nai | Heo | 60 | 60 | Giết mổ | Dịch tả cổ điển | 09/01/2025 | 38H-05254 | |
| LMLM | 03/01/2025 | |||||||||||||